Tỷ lệ chuẩn
Thực hiện giao dịch tại Doex đều có phí
Tỷ lệ giao dịch tiền tệ |
||
Loại |
Maker (Đơn hàng đang chờ xử lý) |
Taker (Đơn hàng mua) |
Tất cả các cặp tiền tệ 0,2% 0,2% |
||
|
Tỷ lệ phí giao dịch hợp động |
|
Loại |
Maker (Đơn hàng đang chờ xử lý) |
Taker (Đơn hàng mua) |
Hợp đồng USDT |
0,02% | 0,06% |
Định nghĩa
Maker: Tỷ lệ xử lý lệnh của nhà cung cấp thanh khoản (lệnh ủy thác nhập vào sổ lệnh để tăng độ sâu thị trường, chẳng hạn như lệnh giới hạn, v.v.)
Taker: Tỷ lệ xử lý lệnh của Liquidity Extractor (lệnh được đóng ngay lập tức và xác định độ sâu thị trường, chẳng hạn như lệnh giá thị trường)
Ví dụ:
Cách để tính phí thủ tục hợp đồng USDT?
Phí thủ tục = Giá trị hợp đồng x Tỷ lệ
Giá trị hợp đồng = Số lượng hợp đồng x Giá giao dịch
Lệnh thị trường để mua 1 hợp đồng vĩnh viễn BTC BTCUSDT:
Giá trị hợp đồng = Số lượng hợp đồng x Giá mở cửa
= 1 BTC x 10,000
= 10.000
Taker (Đơn hàng mua) phí phải trả: 10.000 x 0,06% = 6 USDT
Khi giá tăng, sử dụng lệnh giới hạn để bán hợp đồng vĩnh viễn 1 BTC BTCUSD:
Giá trị hợp đồng = Số lượng hợp đồng x Giá đóng cửa
= 1 BTC x 11,000
= 11.000
Maker (Đơn hàng đang chờ xử lý) phí phải trả: 11.000 x 0,02% = 2.2 USDT
Phí thủ tục rút DOEX sẽ được cố định theo chuỗi chính khác nhau, nền tảng sẽ tính phí thủ tục bắt buộc dựa trên giá thời gian thực hiện tại. Phí này là phí cố định và sẽ không thay đổi. Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn nếu cần điều chỉnh.
Dưới đây là số tiền tối thiểu và phí rút tiền cần thiết cho việc rút tiền của tất cả các loại tiền mã hóa trên nền tảng DOEX và tất cả các giá trị sẽ tuân theo giao diện rút tiền:
Tiền điện tử | số tiền rút tối thiểu |
phí thủ tục rút tiền |
BTC | 0.001 BTC | 0.00125 BTC |
ETH | 0.02 ETH | 0.0044 ETH |
TRX | 25 TRX | 15.384563 TRX |
ADA | 10 ADA |
3.308759 ADA
|
ATOM | 0.02 ATOM |
0.092931 ATOM
|
AVAX | 0.4 AVAX |
0.06526624 AVAX
|
DOGE | 100 DOGE | 13.95031055 DOGE |
FIL | 0.01 FIL | 0.2065 FIL |
XRP | 30 XRP | 2.119187 XRP |
MATIC | 10 MATIC |
1.41772151 MATIC
|
NEAR | 0.2 NEAR |
0.565 NEAR
|
SOL | 0.02 SOL | 0.113 SOL |
DOT | 1.5 DOT |
0.17453815 DOT
|
WOO | 114 WOO | 4.06131420 WOO |
SHIB | 2500000 SHIB | 154850.13623978 SHIB |
AXS | 1.08 AXS | 0.73454545 AXS |
LINK | 4 LINK | 0.14848080 LINK |
MANA | 25 MANA | 38.23244239 MANA |
SAND | 20 SAND | 33.64316638 SAND |
UNI | 6 UNI | 4.90870769 UNI |
PEOPLE | 1000 PEOPLE | 732.05930408 PEOPLE |
WOM | 500 WOM | 235.62741906 WOM |
VRF | 2000 VRF | 588.27108240 VRF |
JENT | 2000 JENT | 546.62766675 JENT |
EOS | 0.2 EOS | 0.2 EOS |
USDT | 50 USDT | 1.499986 USDT |
LTC | 0.01 LTC | 0.01395925 LTC |
Cảnh báo rủi ro:
Tài sản kỹ thuật số là sản phẩm đầu tư sáng tạo với biến động giá lớn, vì vậy hãy đánh giá hợp lý khả năng đầu tư của bạn và đưa ra quyết định đầu tư một cách thận trọng.
Đội ngũ Doex
Ngày 12 tháng 4
Follow us on
X | Telegram | YouTube | Instagram | Medium
Bình luận
0 bình luận
Bài viết bị đóng bình luận.